Có 1 kết quả:
挨板子 ái bǎn zi ㄚㄧˊ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suffer beating
(2) fig. to be severely criticized
(3) to take a hammering
(2) fig. to be severely criticized
(3) to take a hammering
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0